EUR/RUB

86.944

Cao: 86.944

Thấp: 86.944

Diễn biến thị trường

Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
0%

Tâm lý Nhà giao dịch

Tỉ lệ số lệnh mua và bán, không tính tới khối lượng của chúng

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
100%
Swap Short Swap Long Factor Short Factor Long
31.5 -58.5 0 0

Connected Tools

Tên Current price Thay đổi cuối cùng
EUR/NOK 11.8353 -0.04%
AUD/SEK 6.82910000
EUR/CHF 0.9344 -0.02%
EUR/DKK 7.4565 0%
EUR/JPY 164.29 -0.19%
EUR/USD 1.0788 0.06%

FAQ