EUR/NOK

11.6546

-0.13%

Cao: 11.687

Thấp: 11.6293

Diễn biến thị trường

Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
0%

Tâm lý Nhà giao dịch

Tỉ lệ số lệnh mua và bán, không tính tới khối lượng của chúng

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
100%
Swap Short Swap Long Factor Short Factor Long
-7.2 -15.1 1.3 0.6

Connected Tools

Tên Current price Thay đổi cuối cùng
EUR/SEK 11.5264 0.03%
EUR/RUB 86.94400000
NOK/SEK 0.98877 0.43%
EUR/ZAR 19.1128 0.27%
EUR/JPY 158.07 -0.16%

FAQ