EUR/CHF

0.9545

0.16%

Cao: 0.9545

Thấp: 0.953

Diễn biến thị trường

Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
0%

Tâm lý Nhà giao dịch

Tỉ lệ số lệnh mua và bán, không tính tới khối lượng của chúng

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
100%
Swap Short Swap Long Factor Short Factor Long
-1.13 0.36 0.8 0.8

Connected Tools

Tên Current price Thay đổi cuối cùng
CHF/SEK 11.14840000
EUR/RUB 86.94400000
EUR/JPY 162.59 -0.07%
CHF/NOK 10.59690000
EUR/USD 1.0790 -0.09%
EUR/DKK 7.4567 -0.01%
CHF/JPY 170.34 -0.08%
EUR/AUD 1.7163 -0.09%

FAQ