EUR/SEK

10.8772

-0.03%

Cao: 10.8851

Thấp: 10.8735

Diễn biến thị trường

Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
0%

Tâm lý Nhà giao dịch

Tỉ lệ số lệnh mua và bán, không tính tới khối lượng của chúng

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
100%
Swap Short Swap Long Factor Short Factor Long
-12.2 -9.1 0.7 0.9

Connected Tools

Tên Current price Thay đổi cuối cùng
EUR/ZAR 20.3473 0.11%
EUR/NOK 11.5853 0.07%
EUR/JPY 162.50 -0.2%

FAQ