EUR/NOK

11.7657

-0.06%

Cao: 11.7796

Thấp: 11.7642

Diễn biến thị trường

Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
0%

Tâm lý Nhà giao dịch

Tỉ lệ số lệnh mua và bán, không tính tới khối lượng của chúng

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
100%
Swap Short Swap Long Factor Short Factor Long
-6.5 -16.5 1.3 0.6

Connected Tools

Tên Current price Thay đổi cuối cùng
EUR/ZAR 21.0538 -0.04%
EUR/JPY 161.87 -0.07%
EUR/SEK 10.9262 -0.13%
EUR/RUB 86.94400000
NOK/SEK 0.92798 0.39%

FAQ