EUR/NOK

11.4313

0%

Cao: 11.4313

Thấp: 11.4313

Diễn biến thị trường

Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
0%

Tâm lý Nhà giao dịch

Tỉ lệ số lệnh mua và bán, không tính tới khối lượng của chúng

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
100%
Swap Short Swap Long Factor Short Factor Long
-5.5 -18.5 1.3 0.6

Connected Tools

Tên Current price Thay đổi cuối cùng
EUR/ZAR 20.6414 0%
EUR/JPY 166.42 0%
EUR/SEK 10.9552 0%
EUR/RUB 86.94400000
NOK/SEK 0.95577 0%

FAQ