EUR/GBP

0.8357

0.04%

Cao: 0.8362

Thấp: 0.8351

Diễn biến thị trường

Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
0%

Tâm lý Nhà giao dịch

Tỉ lệ số lệnh mua và bán, không tính tới khối lượng của chúng

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
100%
Swap Short Swap Long Factor Short Factor Long
-0.02 -0.88 0.8 0.8

Connected Tools

Tên Current price Thay đổi cuối cùng
EUR/HUF 405.33000000
EUR/PLN 4.67990000
EUR/SGD 1.4448 -0.02%
EUR/NZD 1.8879 0.19%

FAQ