EUR/GBP

0.8441

0.19%

Cao: 0.8456

Thấp: 0.8433

Diễn biến thị trường

Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
0%

Tâm lý Nhà giao dịch

Tỉ lệ số lệnh mua và bán, không tính tới khối lượng của chúng

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
100%
Swap Short Swap Long Factor Short Factor Long
0.12 -0.98 0.8 0.8

Connected Tools

Tên Current price Thay đổi cuối cùng
EUR/PLN 4.67990000
EUR/SGD 1.4607 -0.01%
EUR/NZD 1.9076 0.19%
EUR/HUF 405.33000000

FAQ