EUR/NOK

11.7809

0%

Cao: 11.7809

Thấp: 11.7809

Diễn biến thị trường

Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
0%

Tâm lý Nhà giao dịch

Tỉ lệ số lệnh mua và bán, không tính tới khối lượng của chúng

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
100%
Swap Short Swap Long Factor Short Factor Long
-4.8 -17.3 1.3 0.6

Connected Tools

Tên Current price Thay đổi cuối cùng
NOK/SEK 0.91317000 0%
EUR/ZAR 19.58840000 0%
EUR/JPY 184.29 0%
EUR/SEK 10.77830000 0%
EUR/RUB 86.94400000

FAQ