Giá và khóa học Exxon Mobil Corp (XOM) hôm nay

Exxon Mobil Corp

Exxon Mobil Corp

45.34

Cao: 45.34

Thấp: 45.34

Diễn biến thị trường

Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
0%

Sự kiện trong tuần

Thời gian Quốc gia NIÊN KỲ Sự kiện Giác quan Dự báo Trước
Ngày 29 tháng 7 năm 2025
Ngày USD calender forex Tháng Sáu S&P/CS Composite-20 HPI y/y 2.8% 2.9% 3.4%
Ngày USD calender forex Prelim Wholesale Inventories m/m 0.2% -0.1% -0.3%
Ngày USD calender forex Tháng Bảy CB Consumer Confidence 97.2 95.9 95.2
Ngày 30 tháng 7 năm 2025
Ngày USD calender forex Advance GDP Price Index q/q 2.0% 2.2% 3.8%
Ngày USD calender forex Tháng Bảy FOMC Statement
Ngày USD calender forex Tháng Sáu Crude Oil Inventories 7.7M -2.3M -3.2M
Ngày 31 tháng 7 năm 2025
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Core PCE Price Index m/m 0.3% 0.3% 0.2%
Ngày USD calender forex Tuần Unemployment Claims 218K 222K 217K
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Personal Spending m/m 0.3% 0.4% 0.0%
Ngày USD calender forex Employment Cost Index q/q 0.9% 0.8% 0.9%
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Personal Income m/m 0.3% 0.2% -0.4%
Ngày 01 tháng 8 năm 2025
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Revised UoM Inflation Expectations 4.4%
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Non-Farm Employment Change 106K 147K
Ngày USD calender forex Tháng Bảy ISM Manufacturing Prices 69.9 69.7
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Construction Spending m/m 0.0% -0.3%
Ngày USD calender forex Wards Total Vehicle Sales 16.0M 15.3M
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Unemployment Rate 4.2% 4.1%
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Revised UoM Consumer Sentiment 62.0 61.8
01:30 USD calender forex Tháng Bảy Average Hourly Earnings m/m 0.3% 0.2%
02:45 USD calender forex Tháng Bảy Final Manufacturing PMI 49.7 49.5
03:00 USD calender forex Tháng Bảy ISM Manufacturing PMI 49.5 49.0

Connected Tools

Tên Current price Thay đổi cuối cùng
Xoma Ltd 20.23000000
Intrexon Corp 19.07000000
The Exone Company 7.92000000
SPDR S&P Oil & Gas Exploration & Prod 52.83000000
Xoxo Group Inc 0.00000000

FAQ

    Thuật ngữ