Giá và khóa học Thermo Fisher Scientific Inc (TMO) hôm nay

Thermo Fisher Scientific Inc

Thermo Fisher Scientific Inc

346.97

Cao: 346.97

Thấp: 0

Diễn biến thị trường

Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
0%

Sự kiện trong tuần

Thời gian Quốc gia NIÊN KỲ Sự kiện Giác quan Dự báo Trước
Ngày 29 tháng 7 năm 2025
Ngày USD calender forex Tháng Bảy CB Consumer Confidence 97.2 95.9 95.2
Ngày USD calender forex Tháng Sáu S&P/CS Composite-20 HPI y/y 2.8% 2.9% 3.4%
Ngày USD calender forex Prelim Wholesale Inventories m/m 0.2% -0.1% -0.3%
Ngày 30 tháng 7 năm 2025
Ngày USD calender forex Tháng Sáu Crude Oil Inventories 7.7M -2.3M -3.2M
Ngày USD calender forex Advance GDP Price Index q/q 2.0% 2.2% 3.8%
Ngày USD calender forex Tháng Bảy FOMC Statement
Ngày 31 tháng 7 năm 2025
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Personal Income m/m 0.3% 0.2% -0.4%
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Core PCE Price Index m/m 0.3% 0.3% 0.2%
Ngày USD calender forex Tuần Unemployment Claims 218K 222K 217K
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Personal Spending m/m 0.3% 0.4% 0.0%
Ngày USD calender forex Employment Cost Index q/q 0.9% 0.8% 0.9%
Ngày 01 tháng 8 năm 2025
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Unemployment Rate 4.2% 4.1%
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Revised UoM Consumer Sentiment 62.0 61.8
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Revised UoM Inflation Expectations 4.4%
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Non-Farm Employment Change 106K 147K
Ngày USD calender forex Tháng Bảy ISM Manufacturing Prices 69.9 69.7
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Construction Spending m/m 0.0% -0.3%
Ngày USD calender forex Wards Total Vehicle Sales 16.0M 15.3M
01:30 USD calender forex Tháng Bảy Average Hourly Earnings m/m 0.3% 0.2%
02:45 USD calender forex Tháng Bảy Final Manufacturing PMI 49.7 49.5
03:00 USD calender forex Tháng Bảy ISM Manufacturing PMI 49.5 49.0

Connected Tools

Tên Current price Thay đổi cuối cùng
Tompkinstrustco 61.06000000
Trilogy Metals Inc. 1.91000000
Jm Global Holding Cmn 1.90000000
Timken Steel Corporation Common 3.06000000
T-Mobile US Inc 101.89500000

FAQ