Giá và khóa học Synthetic Biologics Inc (SYN) hôm nay

Synthetic Biologics Inc

Synthetic Biologics Inc

0.3087

Cao: 0.3087

Thấp: 0

Diễn biến thị trường

Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
0%

Sự kiện trong tuần

Thời gian Quốc gia NIÊN KỲ Sự kiện Giác quan Dự báo Trước
Ngày 29 tháng 7 năm 2025
Ngày USD calender forex Prelim Wholesale Inventories m/m 0.2% -0.1% -0.3%
Ngày USD calender forex Tháng Bảy CB Consumer Confidence 97.2 95.9 95.2
Ngày USD calender forex Tháng Sáu S&P/CS Composite-20 HPI y/y 2.8% 2.9% 3.4%
Ngày 30 tháng 7 năm 2025
Ngày USD calender forex Tháng Sáu Crude Oil Inventories 7.7M -2.3M -3.2M
Ngày USD calender forex Advance GDP Price Index q/q 2.0% 2.2% 3.8%
Ngày USD calender forex Tháng Bảy FOMC Statement
Ngày 31 tháng 7 năm 2025
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Personal Income m/m 0.2% -0.4%
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Core PCE Price Index m/m 0.3% 0.2%
Ngày USD calender forex Tuần Unemployment Claims 222K 217K
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Personal Spending m/m 0.4% -0.1%
Ngày USD calender forex Employment Cost Index q/q 0.8% 0.9%
Ngày 01 tháng 8 năm 2025
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Unemployment Rate 4.2% 4.1%
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Revised UoM Consumer Sentiment 70.0 61.8
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Revised UoM Inflation Expectations 4.4%
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Non-Farm Employment Change 106K 147K
Ngày USD calender forex Tháng Bảy ISM Manufacturing Prices 69.8 69.7
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Construction Spending m/m 0.0% -0.3%
Ngày USD calender forex Wards Total Vehicle Sales 16.0M 15.3M
01:30 USD calender forex Tháng Bảy Average Hourly Earnings m/m 0.3% 0.2%
02:45 USD calender forex Tháng Bảy Final Manufacturing PMI 49.5 49.5
03:00 USD calender forex Tháng Bảy ISM Manufacturing PMI 49.5 49.0

Connected Tools

Tên Current price Thay đổi cuối cùng
Synaptics Inc 61.85000000
Synacor Inc 1.20000000
Inc Research Holdings Inc 58.03000000
Synalloy Corp 10.17000000
Syntel Inc 40.99000000

FAQ

    Thuật ngữ

CPI (Chỉ Số Giá Tiêu Dùng) 

CPI (Consumer Price Index) 

Tiền mã hóa

Cryptocurrency