Giá và khóa học Stewart Information Services Corp (STC) hôm nay

Stewart Information Services Corp

Stewart Information Services Corp

30.92

Cao: 30.92

Thấp: 0

Diễn biến thị trường

Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
0%

Sự kiện trong tuần

Thời gian Quốc gia NIÊN KỲ Sự kiện Giác quan Dự báo Trước
Ngày 17 tháng 6 năm 2025
01:30 USD calender forex Tháng Năm Retail Sales m/m -0.6% 0.1%
01:30 USD calender forex Tháng Năm Core Retail Sales m/m 0.2% 0.1%
01:30 USD calender forex Tháng Năm Import Prices m/m -0.3% 0.1%
02:15 USD calender forex Tháng Năm Capacity Utilization Rate 77.7% 77.7%
02:15 USD calender forex Tháng Năm Industrial Production m/m 0.0% 0.0%
03:00 USD calender forex Tháng Năm Business Inventories m/m 0.0% 0.1%
03:00 USD calender forex Tháng Năm NAHB Housing Market Index 35 34
09:30 USD calender forex API Weekly Statistical Bulletin
Ngày 18 tháng 6 năm 2025
01:30 USD calender forex Tháng Năm Building Permits 1.43M 1.41M
01:30 USD calender forex Tuần Unemployment Claims 248K
01:30 USD calender forex Tháng Năm Housing Starts 1.36M 1.36M
03:30 USD calender forex Tháng Năm Crude Oil Inventories -3.6M
05:00 USD calender forex Tháng Năm Natural Gas Storage 109B
07:00 USD calender forex QII FOMC Economic Projections
07:00 USD calender forex Tháng Sáu Federal Funds Rate 4.50% 4.50%
07:00 USD calender forex Tháng Sáu FOMC Statement
07:30 USD calender forex QII FOMC Press Conference
09:00 USD calender forex Tháng Năm TIC Long-Term Purchases 147.4B 161.8B
Ngày 19 tháng 6 năm 2025
Ngày USD calender forex Bank Holiday
Ngày 20 tháng 6 năm 2025
01:30 USD calender forex Tháng Sáu Philly Fed Manufacturing Index -1.2 -4.0
03:00 USD calender forex Tháng Năm CB Leading Index m/m -0.1% -1.0%
03:00 USD calender forex Fed Monetary Policy Report

Connected Tools

Tên Current price Thay đổi cuối cùng
Moduslink Global Solutions Inc 0.46490000
Steris Corp 159.54000000
State Auto Financial Corp 20.41000000
Suntrust Banks 70.13000000
0-5 Year Tips Bond Ishares 101.37000000

FAQ

    Thuật ngữ

Vị Trí Khóa

Lock position

Tiền Tệ Cứng

Hard currency

CPI (Chỉ Số Giá Tiêu Dùng) 

CPI (Consumer Price Index)