Giá và khóa học Blackrock Muniyield New York Quality Fund (MYN) hôm nay

Blackrock Muniyield New York Quality Fund

Blackrock Muniyield New York Quality Fund

11.94

Cao: 11.94

Thấp: 0

Diễn biến thị trường

Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
0%

Sự kiện trong tuần

Thời gian Quốc gia NIÊN KỲ Sự kiện Giác quan Dự báo Trước
Ngày 29 tháng 7 năm 2025
Ngày USD calender forex Prelim Wholesale Inventories m/m 0.2% -0.1% -0.3%
Ngày USD calender forex Tháng Bảy CB Consumer Confidence 97.2 95.9 95.2
Ngày USD calender forex Tháng Sáu S&P/CS Composite-20 HPI y/y 2.8% 2.9% 3.4%
Ngày 30 tháng 7 năm 2025
Ngày USD calender forex Tháng Sáu Crude Oil Inventories 7.7M -2.3M -3.2M
Ngày USD calender forex Advance GDP Price Index q/q 2.0% 2.2% 3.8%
Ngày USD calender forex Tháng Bảy FOMC Statement
Ngày 31 tháng 7 năm 2025
Ngày USD calender forex Employment Cost Index q/q 0.8% 0.9%
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Personal Income m/m 0.2% -0.4%
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Core PCE Price Index m/m 0.3% 0.2%
Ngày USD calender forex Tuần Unemployment Claims 222K 217K
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Personal Spending m/m 0.4% -0.1%
02:45 USD calender forex Tháng Bảy Chicago PMI 41.9 40.4
03:30 USD calender forex Tháng Bảy Natural Gas Storage 37B 23B
12:30 USD calender forex Tháng Bảy Challenger Job Cuts y/y -1.6%
Ngày 01 tháng 8 năm 2025
Ngày USD calender forex Tháng Bảy ISM Manufacturing Prices 69.8 69.7
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Construction Spending m/m 0.0% -0.3%
Ngày USD calender forex Wards Total Vehicle Sales 16.0M 15.3M
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Unemployment Rate 4.2% 4.1%
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Revised UoM Consumer Sentiment 70.0 61.8
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Revised UoM Inflation Expectations 4.4%
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Non-Farm Employment Change 106K 147K
01:30 USD calender forex Tháng Bảy Average Hourly Earnings m/m 0.3% 0.2%
02:45 USD calender forex Tháng Bảy Final Manufacturing PMI 49.5 49.5
03:00 USD calender forex Tháng Bảy ISM Manufacturing PMI 49.5 49.0

Connected Tools

Tên Current price Thay đổi cuối cùng
Myokardia Inc Cm ST 110.11000000
Myos Corp 1.00000000
Myovant Sciences Ltd 12.26000000
Myr Group 26.86000000
My Size Inc Cmn 0.90000000

FAQ

    Thuật ngữ

Ngày Hết Hạn

Expiration Date 

Euro 

Euro

Giá Đình Công

Strike Price