Giá và khóa học John Hancock Multifactor Materi (JHMA) hôm nay

John Hancock Multifactor Materi

John Hancock Multifactor Materi

28.6586

Cao: 28.6586

Thấp: 28.6586

Diễn biến thị trường

Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
0%

Sự kiện trong tuần

Thời gian Quốc gia NIÊN KỲ Sự kiện Giác quan Dự báo Trước
Ngày 29 tháng 7 năm 2025
Ngày USD calender forex Tháng Sáu S&P/CS Composite-20 HPI y/y 2.8% 2.9% 3.4%
Ngày USD calender forex Prelim Wholesale Inventories m/m 0.2% -0.1% -0.3%
Ngày USD calender forex Tháng Bảy CB Consumer Confidence 97.2 95.9 95.2
Ngày 30 tháng 7 năm 2025
Ngày USD calender forex Advance GDP Price Index q/q 2.0% 2.2% 3.8%
Ngày USD calender forex Tháng Bảy FOMC Statement
Ngày USD calender forex Tháng Sáu Crude Oil Inventories 7.7M -2.3M -3.2M
Ngày 31 tháng 7 năm 2025
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Core PCE Price Index m/m 0.3% 0.3% 0.2%
Ngày USD calender forex Tuần Unemployment Claims 218K 222K 217K
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Personal Spending m/m 0.3% 0.4% 0.0%
Ngày USD calender forex Employment Cost Index q/q 0.9% 0.8% 0.9%
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Personal Income m/m 0.3% 0.2% -0.4%
Ngày 01 tháng 8 năm 2025
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Unemployment Rate 4.2% 4.1%
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Revised UoM Consumer Sentiment 70.0 61.8
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Revised UoM Inflation Expectations 4.4%
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Non-Farm Employment Change 106K 147K
Ngày USD calender forex Tháng Bảy ISM Manufacturing Prices 69.8 69.7
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Construction Spending m/m 0.0% -0.3%
Ngày USD calender forex Wards Total Vehicle Sales 16.0M 15.3M
01:30 USD calender forex Tháng Bảy Average Hourly Earnings m/m 0.3% 0.2%
02:45 USD calender forex Tháng Bảy Final Manufacturing PMI 49.5 49.5
03:00 USD calender forex Tháng Bảy ISM Manufacturing PMI 49.5 49.0

Connected Tools

Tên Current price Thay đổi cuối cùng
John Hancock Multifactor Consum 31.18320000
John Hancock Multifactor Energy 14.35180000
John Hancock Multifactor Financ 31.25000000
John Hancock Multifactor Health 38.12000000
John Hancock Multifactor Indust 31.79790000

FAQ

    Thuật ngữ

GNP (Tổng sản lượng quốc gia) 

GNP (Gross National Product) 

Dài

Long 

Gấu

Bear