Giá và khóa học Fireeye Inc (FEYE) hôm nay

Fireeye Inc

Fireeye Inc

11.33

Cao: 11.33

Thấp: 0

Diễn biến thị trường

Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
0%

Sự kiện trong tuần

Thời gian Quốc gia NIÊN KỲ Sự kiện Giác quan Dự báo Trước
Ngày 17 tháng 6 năm 2025
01:30 USD calender forex Tháng Năm Retail Sales m/m -0.6% 0.1%
01:30 USD calender forex Tháng Năm Core Retail Sales m/m 0.2% 0.1%
01:30 USD calender forex Tháng Năm Import Prices m/m -0.3% 0.1%
02:15 USD calender forex Tháng Năm Capacity Utilization Rate 77.7% 77.7%
02:15 USD calender forex Tháng Năm Industrial Production m/m 0.0% 0.0%
03:00 USD calender forex Tháng Năm Business Inventories m/m 0.0% 0.1%
03:00 USD calender forex Tháng Năm NAHB Housing Market Index 35 34
09:30 USD calender forex API Weekly Statistical Bulletin
Ngày 18 tháng 6 năm 2025
01:30 USD calender forex Tuần Unemployment Claims 248K
01:30 USD calender forex Tháng Năm Housing Starts 1.36M 1.36M
01:30 USD calender forex Tháng Năm Building Permits 1.43M 1.41M
03:30 USD calender forex Tháng Năm Crude Oil Inventories -3.6M
05:00 USD calender forex Tháng Năm Natural Gas Storage 109B
07:00 USD calender forex QII FOMC Economic Projections
07:00 USD calender forex Tháng Sáu Federal Funds Rate 4.50% 4.50%
07:00 USD calender forex Tháng Sáu FOMC Statement
07:30 USD calender forex QII FOMC Press Conference
09:00 USD calender forex Tháng Năm TIC Long-Term Purchases 147.4B 161.8B
Ngày 19 tháng 6 năm 2025
Ngày USD calender forex Bank Holiday
Ngày 20 tháng 6 năm 2025
01:30 USD calender forex Tháng Sáu Philly Fed Manufacturing Index -1.2 -4.0
03:00 USD calender forex Tháng Năm CB Leading Index m/m -0.1% -1.0%
03:00 USD calender forex Fed Monetary Policy Report

Connected Tools

Tên Current price Thay đổi cuối cùng
SPDR Euro Stoxx 50 31.17000000
Futurefuel Corp 11.91000000
First Trust Enhanced Equity Income Fund 13.65000000
First Financial Bancorp 12.61000000
Flaherty Crumrine/Claymore Preferred Securities 19.35000000

FAQ

    Thuật ngữ

Tiền Tệ Cứng

Hard currency

Tổng Sản phẩm Quốc nội (GDP)

GDP (Gross Domestic Product) 

Phạm vi

Range