Giá và khóa học China Bak Battery (CBAK) hôm nay

China Bak Battery

China Bak Battery

0.654

Cao: 0.654

Thấp: 0

Diễn biến thị trường

Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
0%

Sự kiện trong tuần

Thời gian Quốc gia NIÊN KỲ Sự kiện Giác quan Dự báo Trước
Ngày 30 tháng 6 năm 2025
12:50 JPY calender forex Tháng Năm Prelim Industrial Production m/m 0.5% 3.4% -1.1%
12:50 -0.4%
12:50 36.6
12:50 0.7% 0.7%
12:50 49.6 49.5
12:50 50.3 50.3
12:50 -15.0% -26.6%
12:50 -0.3% -1.7%
12:50 0.5% -1.1%
12:50 -19.7B -21.0B
12:50 0.7% 0.7%
12:50 5.8% 5.9%
12:50 0.2% 0.1%
12:50 99.3 98.5
12:50 4.0% 3.9%
12:50 2.0% 1.9%
12:50 0.2% 0.0%
12:50 61K 60K
12:50 4.1B 0.8B
12:50 0.1% -0.1%
12:50 42.7 40.5
12:50
12:50
12:50
12:50 19
12:50 -15.6%
Ngày 01 tháng 7 năm 2025
Ngày CAD calender forex Bank Holiday
Ngày
Ngày
Ngày
Ngày
Ngày 52.0 52.0
Ngày 48.8 48.5
Ngày 7.45M 7.39M
Ngày 70.2 69.4
Ngày -0.1% -0.4%
Ngày 50.1 49.2
Ngày 15.5M 15.7M
Ngày -1.0%
Ngày
12:01 GBP calender forex Tháng Sáu BRC Shop Price Index y/y 0.2% -0.1%
12:01 10 12
12:01 34 35
12:01 50.4 50.4
12:01 49.2 48.3
12:01 1.51|3.7
12:01 33.6 32.8
12:01 -0.2% 0.5%
12:01 -7.7%
12:01 0.8% 1.3%
12:01 50.7 50.5
12:01 44.2 42.1
12:01 49.5 49.2
12:01 47.8 47.8
12:01 49.0 49.0
12:01 18K 34K
12:01 49.4 49.4
12:01 47.7 47.7
12:01 2.3% 2.3%
12:01 2.0% 1.9%
12:01 5.36|3.0
Ngày 02 tháng 7 năm 2025
12:50 JPY calender forex Tháng Sáu Monetary Base y/y -3.5% -3.4%
12:50 0.3% -0.1%
12:50 5.0% -5.7%
12:50 -69.3B
12:50 -57.8K
12:50 6.0% 5.9%
12:50 6.2% 6.2%
12:50 2.54|2.7
12:50 47.0%
12:50 105K 37K
12:50 46.1
12:50
12:50 -5.8M
12:50
Ngày 03 tháng 7 năm 2025
02:00 NZD calender forex Tháng Sáu ANZ Commodity Prices m/m 1.9%
02:00 5.08B 5.41B
02:00 51.0 51.1
02:00 2.90|2.9
02:00 0.1% 0.1%
02:00 51.1 51.3
02:00 52.8 53.2
02:00 48.7 48.7
02:00 49.4 49.4
02:00 50.0 50.0
02:00
02:00 51.3 51.3
02:00
02:00 3.17|2.8
02:00
02:00 -6.0B -7.1B
02:00 0.3% 0.4%
02:00 120K 139K
02:00 4.3% 4.2%
02:00 239K 236K
02:00 -69.9B -61.6B
02:00 53.1 53.1
02:00 50.8 49.9
02:00 7.9% -3.7%
02:00 96B
02:00
02:00
Ngày 04 tháng 7 năm 2025
Ngày USD calender forex Bank Holiday
12:30 JPY calender forex Tháng Sáu Household Spending y/y 1.3% -0.1%
12:30 -0.2% 0.6%
12:30 0.4% -1.4%
12:30 2.9% 2.9%
12:30 0.5% 0.7%
12:30 48.6 47.9
12:30 -10.3B -13.4B
12:30 -0.6% -2.2%
Ngày 05 tháng 7 năm 2025
04:45 GBP calender forex BOE Gov Bailey Speaks
Ngày 06 tháng 7 năm 2025
Ngày All calender forex OPEC-JMMC Meetings
04:45 All calender forex BRICS Summit

Connected Tools

Tên Current price Thay đổi cuối cùng
Chubb Corp 104.02000000
Colony Bankcorp 10.78000000
Cymabay Therapeutics 4.10000000
Cincinnati Bell Inc 14.77000000
Companhia Brasileira De Distribuicao 9.80000000
Cb Financial Services Inc 23.49000000

FAQ

    Thuật ngữ

Ngày Khai Báo

Declaration Date 

CPI (Chỉ Số Giá Tiêu Dùng) 

CPI (Consumer Price Index)