Giá và khóa học US Anti-Beta Fund Market Neutral Quantshares (BTAL) hôm nay

US Anti-Beta Fund Market Neutral Quantshares

US Anti-Beta Fund Market Neutral Quantshares

25.46

Cao: 25.46

Thấp: 0

Diễn biến thị trường

Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
0%

Sự kiện trong tuần

Thời gian Quốc gia NIÊN KỲ Sự kiện Giác quan Dự báo Trước
Ngày 29 tháng 7 năm 2025
Ngày USD calender forex Prelim Wholesale Inventories m/m 0.2% -0.1% -0.3%
Ngày USD calender forex Tháng Bảy CB Consumer Confidence 97.2 95.9 95.2
Ngày USD calender forex Tháng Sáu S&P/CS Composite-20 HPI y/y 2.8% 2.9% 3.4%
Ngày 30 tháng 7 năm 2025
Ngày USD calender forex Tháng Bảy FOMC Statement
Ngày USD calender forex Tháng Sáu Crude Oil Inventories 7.7M -2.3M -3.2M
Ngày USD calender forex Advance GDP Price Index q/q 2.0% 2.2% 3.8%
Ngày 31 tháng 7 năm 2025
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Personal Spending m/m 0.3% 0.4% 0.0%
Ngày USD calender forex Employment Cost Index q/q 0.9% 0.8% 0.9%
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Personal Income m/m 0.3% 0.2% -0.4%
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Core PCE Price Index m/m 0.3% 0.3% 0.2%
Ngày USD calender forex Tuần Unemployment Claims 218K 222K 217K
Ngày 01 tháng 8 năm 2025
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Non-Farm Employment Change 106K 147K
Ngày USD calender forex Tháng Bảy ISM Manufacturing Prices 69.9 69.7
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Construction Spending m/m 0.0% -0.3%
Ngày USD calender forex Wards Total Vehicle Sales 16.0M 15.3M
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Unemployment Rate 4.2% 4.1%
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Revised UoM Consumer Sentiment 62.0 61.8
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Revised UoM Inflation Expectations 4.4%
01:30 USD calender forex Tháng Bảy Average Hourly Earnings m/m 0.3% 0.2%
02:45 USD calender forex Tháng Bảy Final Manufacturing PMI 49.7 49.5
03:00 USD calender forex Tháng Bảy ISM Manufacturing PMI 49.5 49.0

Connected Tools

Tên Current price Thay đổi cuối cùng
Boston Scientific Corp 36.42000000
Baytex Energy Corp 0.30780000
Banctec Inc 43.27320000
B2Gold Corp 5.27000000
British American Tobacco Industries 38.14000000
Ballantyne Strong Inc 1.47000000

FAQ

    Thuật ngữ