Giá và khóa học Barnes & Noble Education Inc C (BNED) hôm nay

Barnes & Noble Education Inc C

Barnes & Noble Education Inc C

1.38

Cao: 1.38

Thấp: 0

Diễn biến thị trường

Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
0%

Sự kiện trong tuần

Thời gian Quốc gia NIÊN KỲ Sự kiện Giác quan Dự báo Trước
Ngày 17 tháng 6 năm 2025
01:30 USD calender forex Tháng Năm Retail Sales m/m -0.6% 0.1%
01:30 USD calender forex Tháng Năm Core Retail Sales m/m 0.2% 0.1%
01:30 USD calender forex Tháng Năm Import Prices m/m -0.3% 0.1%
02:15 USD calender forex Tháng Năm Capacity Utilization Rate 77.7% 77.7%
02:15 USD calender forex Tháng Năm Industrial Production m/m 0.0% 0.0%
03:00 USD calender forex Tháng Năm Business Inventories m/m 0.0% 0.1%
03:00 USD calender forex Tháng Năm NAHB Housing Market Index 35 34
09:30 USD calender forex API Weekly Statistical Bulletin
Ngày 18 tháng 6 năm 2025
01:30 USD calender forex Tháng Năm Housing Starts 1.36M 1.36M
01:30 USD calender forex Tháng Năm Building Permits 1.43M 1.41M
01:30 USD calender forex Tuần Unemployment Claims 248K
03:30 USD calender forex Tháng Năm Crude Oil Inventories -3.6M
05:00 USD calender forex Tháng Năm Natural Gas Storage 109B
07:00 USD calender forex QII FOMC Economic Projections
07:00 USD calender forex Tháng Sáu Federal Funds Rate 4.50% 4.50%
07:00 USD calender forex Tháng Sáu FOMC Statement
07:30 USD calender forex QII FOMC Press Conference
09:00 USD calender forex Tháng Năm TIC Long-Term Purchases 147.4B 161.8B
Ngày 19 tháng 6 năm 2025
Ngày USD calender forex Bank Holiday
Ngày 20 tháng 6 năm 2025
01:30 USD calender forex Tháng Sáu Philly Fed Manufacturing Index -1.2 -4.0
03:00 USD calender forex Tháng Năm CB Leading Index m/m -0.1% -1.0%
03:00 USD calender forex Fed Monetary Policy Report

Connected Tools

Tên Current price Thay đổi cuối cùng
Bristol-Myers Squibb Company 63.60000000
Benefitfocus Inc 9.74500000
US Brent Oil 9.28000000
Bank of Nova Scotia 38.31000000
Bonso Electronics International 2.03000000
Benitec Biopharma Ltd. 7.80000000

FAQ

    Thuật ngữ

Tiền Tệ Cứng

Hard currency

Đầu tư

Investments 

Tài Khoản Ký Quỹ

Margin Account