Giá và khóa học Akers Biosciences (AKER) hôm nay

Akers Biosciences

Akers Biosciences

2.47

Cao: 2.47

Thấp: 0

Diễn biến thị trường

Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
0%

Sự kiện trong tuần

Thời gian Quốc gia NIÊN KỲ Sự kiện Giác quan Dự báo Trước
Ngày 29 tháng 7 năm 2025
Ngày USD calender forex Tháng Sáu S&P/CS Composite-20 HPI y/y 2.8% 2.9% 3.4%
Ngày USD calender forex Prelim Wholesale Inventories m/m 0.2% -0.1% -0.3%
Ngày USD calender forex Tháng Bảy CB Consumer Confidence 97.2 95.9 95.2
Ngày 30 tháng 7 năm 2025
Ngày USD calender forex Tháng Sáu Crude Oil Inventories 7.7M -2.3M -3.2M
Ngày USD calender forex Advance GDP Price Index q/q 2.0% 2.2% 3.8%
Ngày USD calender forex Tháng Bảy FOMC Statement
Ngày 31 tháng 7 năm 2025
Ngày USD calender forex Employment Cost Index q/q 0.8% 0.9%
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Personal Income m/m 0.2% -0.4%
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Core PCE Price Index m/m 0.3% 0.2%
Ngày USD calender forex Tuần Unemployment Claims 222K 217K
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Personal Spending m/m 0.4% -0.1%
12:30 USD calender forex Tháng Bảy Challenger Job Cuts y/y -1.6%
Ngày 01 tháng 8 năm 2025
Ngày USD calender forex Wards Total Vehicle Sales 16.0M 15.3M
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Unemployment Rate 4.2% 4.1%
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Revised UoM Consumer Sentiment 70.0 61.8
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Revised UoM Inflation Expectations 4.4%
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Non-Farm Employment Change 106K 147K
Ngày USD calender forex Tháng Bảy ISM Manufacturing Prices 69.8 69.7
Ngày USD calender forex Tháng Bảy Construction Spending m/m 0.0% -0.3%
01:30 USD calender forex Tháng Bảy Average Hourly Earnings m/m 0.3% 0.2%
02:45 USD calender forex Tháng Bảy Final Manufacturing PMI 49.5 49.5
03:00 USD calender forex Tháng Bảy ISM Manufacturing PMI 49.5 49.0

Connected Tools

Tên Current price Thay đổi cuối cùng
Akamai Technologies 88.84000000
Asanko Gold Inc 1.13000000
Alliance California Muni 14.83000000
Acadia Realty Trust 14.99000000
Akorn Inc 0.09000000
AK Steel Holding Corp 1.55000000

FAQ

    Thuật ngữ