Giá và khóa học Barrick Gold Corp (ABX) hôm nay

Barrick Gold Corp

Barrick Gold Corp

0

Cao: 0

Thấp: 0

Diễn biến thị trường

Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
0%

Sự kiện trong tuần

Thời gian Quốc gia NIÊN KỲ Sự kiện Giác quan Dự báo Trước
Ngày 07 tháng 7 năm 2025
Ngày CNY calender forex Tháng Sáu Trade Balance
Ngày CNY calender forex USD-Denominated Trade Balance
Ngày GBP calender forex Tháng Sáu Halifax HPI m/m
Ngày 08 tháng 7 năm 2025
Ngày JPY calender forex Tháng Năm Current Account 2.31T
Ngày AUD calender forex Tháng Bảy RBA Rate Statement
Ngày 09 tháng 7 năm 2025
Ngày CNY calender forex Tháng Sáu PPI y/y -3.3%
Ngày NZD calender forex Tháng Bảy RBNZ Rate Statement
Ngày NZD calender forex RBNZ Statement of Intent
Ngày JPY calender forex Tháng Sáu Prelim Machine Tool Orders y/y 3.4%
Ngày CNY calender forex Tháng Sáu New Loans
Ngày CNY calender forex Tháng Sáu M2 Money Supply y/y
Ngày GBP calender forex FPC Meeting Minutes
Ngày GBP calender forex FPC Statement
Ngày GBP calender forex Tháng Sáu 10-y Bond Auction
Ngày GBP calender forex 30-y Bond Auction
Ngày 11 tháng 7 năm 2025
Ngày EUR calender forex Tháng Sáu German WPI m/m
Ngày GBP calender forex GDP m/m -0.3%
Ngày GBP calender forex Construction Output m/m 0.9%
Ngày GBP calender forex Goods Trade Balance -23.2B
Ngày GBP calender forex Tháng Sáu Index of Services 3m/3m 0.6%
Ngày GBP calender forex Tháng Sáu Industrial Production m/m -0.6%
Ngày GBP calender forex Tháng Năm Manufacturing Production m/m -0.9%
Ngày CAD calender forex Tháng Sáu Unemployment Rate 7.0%
Ngày CAD calender forex Tháng Năm Building Permits m/m -6.6%
07:00 EUR calender forex Tháng Sáu German Final CPI m/m
07:00 USD calender forex Tháng Sáu Federal Budget Balance
07:45 EUR calender forex French Final CPI m/m 0.3%
08:00 CHF calender forex SECO Consumer Climate -37
Ngày 13 tháng 7 năm 2025
11:30 NZD calender forex BusinessNZ Services Index

Connected Tools

Tên Current price Thay đổi cuối cùng
Abiomed 381.00000000
Abbott Laboratories 106.91000000
Associated Capital Group Inc 40.61000000
Acadia Pharmaceuticals Inc 15.39000000
Atlantic Capital Cm 32.34000000
American Campus Communities Inc 65.42000000
Acco Brands Corp 5.46000000

FAQ

    Thuật ngữ