Giá và khóa học ABM Industries Incorporated (ABM) hôm nay

ABM Industries Incorporated

ABM Industries Incorporated

43.89

Cao: 43.89

Thấp: 0

Diễn biến thị trường

Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
0%

Sự kiện trong tuần

Thời gian Quốc gia NIÊN KỲ Sự kiện Giác quan Dự báo Trước
Ngày 14 tháng 10 năm 2024
Ngày USD calender forex Bank Holiday
08:00 USD calender forex FOMC Member Waller Speaks
10:00 USD calender forex FOMC Member Kashkari Speaks
Ngày 15 tháng 10 năm 2024
01:30 USD calender forex Tháng Chín Empire State Manufacturing Index 3.4 11.5
04:30 USD calender forex FOMC Member Daly Speaks
06:00 USD calender forex FOMC Member Kugler Speaks
Ngày 16 tháng 10 năm 2024
01:30 USD calender forex Tháng Chín Import Prices m/m -0.3% -0.3%
Ngày 17 tháng 10 năm 2024
01:30 USD calender forex Tháng Chín Core Retail Sales m/m 0.1% 0.1%
01:30 USD calender forex Tuần Unemployment Claims 241K 258K
01:30 USD calender forex Tháng Chín Retail Sales m/m 0.3% 0.1%
01:30 USD calender forex Tháng Mười Philly Fed Manufacturing Index 4.2 1.7
02:15 USD calender forex Tháng Chín Capacity Utilization Rate 77.9% 78.0%
02:15 USD calender forex Tháng Chín Industrial Production m/m -0.1% 0.8%
03:00 USD calender forex Tháng Chín Business Inventories m/m 0.3% 0.4%
03:00 USD calender forex Tháng Chín NAHB Housing Market Index 43 41
03:30 USD calender forex Tháng Chín Natural Gas Storage 82B
04:00 USD calender forex FOMC Member Goolsbee Speaks
04:00 USD calender forex Tháng Chín Crude Oil Inventories 5.8M
04:00 USD calender forex Tháng Chín Federal Budget Balance 4.5B -380.1B
09:00 USD calender forex Tháng Chín TIC Long-Term Purchases 135.4B
Ngày 18 tháng 10 năm 2024
01:30 USD calender forex Tháng Chín Housing Starts 1.35M 1.36M
01:30 USD calender forex Tháng Chín Building Permits 1.45M 1.48M
05:10 USD calender forex FOMC Member Waller Speaks
05:10 USD calender forex Treasury Currency Report

Connected Tools

Tên Current price Thay đổi cuối cùng
Arbor Realty Trust 13.50000000
Allegiance Banc CS 41.63000000
Arbutus Biopharma Corporation 2.71000000

FAQ

    Thuật ngữ