EUR/SEK

10.9318

-0.18%

Cao: 10.9513

Thấp: 10.9318

Diễn biến thị trường

Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
0%

Tâm lý Nhà giao dịch

Tỉ lệ số lệnh mua và bán, không tính tới khối lượng của chúng

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
100%
Swap Short Swap Long Factor Short Factor Long
-11 -10.5 0.7 0.9

Connected Tools

Tên Current price Thay đổi cuối cùng
EUR/JPY 179.13000000 0.34%
EUR/ZAR 19.82050000 -0.22%
EUR/NOK 11.63450000 -0.09%

FAQ