Sự kiện kinh tế

Thời gian Quốc gia NIÊN KỲ Sự kiện Giác quan Dự báo Trước
Ngày 30 tháng 4 năm 2025
Ngày EUR calender forex Tháng Ba German Prelim CPI m/m 0.4% 0.3% 0.3%
Tên:

German Prelim CPI m/m

  • Nguồn:

    Destatis

01:15 USD calender forex Tháng Ba ADP Non-Farm Employment Change 62K 114K 147K
Tên:

ADP Non-Farm Employment Change

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

  • Nguồn:

    Automatic Data Processing, Inc.

01:30 CAD calender forex Tháng Ba GDP m/m -0.2% 0.0% 0.4%
Tên:

GDP m/m

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

  • Nguồn:

    Statistics Canada

01:30 USD calender forex Advance GDP q/q -0.3% 0.2% 2.4%
Tên:

Advance GDP q/q

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

  • Nguồn:

    Bureau of Economic Analysis

01:30 USD calender forex Employment Cost Index q/q 0.9% 0.9% 0.9%
Tên:

Employment Cost Index q/q

  • Nguồn:

    Bureau of Labor Statistics

01:30 USD calender forex Advance GDP Price Index q/q 3.7% 3.1% 2.3%
02:00 NZD calender forex Tháng Tư ANZ Business Confidence 49.3 57.5
02:30 AUD calender forex CPI q/q 0.9% 0.8% 0.2%
Tên:

CPI q/q

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

  • Nguồn:

    Australian Bureau of Statistics

02:30 AUD calender forex CPI y/y 2.4% 2.3% 2.4%
Tên:

CPI y/y

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

02:30 AUD calender forex Trimmed Mean CPI q/q 0.7% 0.6% 0.5%
Tên:

Trimmed Mean CPI q/q

  • Nguồn:

    Reserve Bank of Australia

02:30 AUD calender forex Tháng Ba Private Sector Credit m/m 0.5% 0.5% 0.5%
02:30 CNY calender forex Tháng Ba Manufacturing PMI 49.0 49.7 50.5
Tên:

Manufacturing PMI

  • Tốt hơn nếu:

    Giác quan > Dự báo

  • Nguồn:

    CFLP

02:30 CNY calender forex Tháng Ba Non-Manufacturing PMI 50.4 50.6 50.8
02:45 CNY calender forex Caixin Manufacturing PMI 50.4 49.7 51.2
02:45 USD calender forex Tháng Ba Chicago PMI 44.6 45.9 47.6
03:00 USD calender forex Tháng Ba Core PCE Price Index m/m 0.0% 0.1% 0.5%
Tên:

Core PCE Price Index m/m

  • Nguồn:

    Bureau of Economic Analysis

03:00 USD calender forex Tháng Ba Pending Home Sales m/m 6.1% 0.9% 2.1%
03:00 USD calender forex Tháng Ba Personal Income m/m 0.5% 0.4% 0.7%
03:00 USD calender forex Tháng Ba Personal Spending m/m 0.7% 0.6% 0.5%
03:30 USD calender forex Tháng Ba Crude Oil Inventories -2.7M -0.6M 0.2M
06:00 JPY calender forex Tháng Ba Housing Starts y/y 39.1% 0.9% 2.4%
06:30 EUR calender forex Tháng Ba French Consumer Spending m/m -1.0% 0.0% -0.2%
06:30 EUR calender forex French Flash GDP q/q 0.1% 0.1% -0.1%
06:30 CAD calender forex BOC Summary of Deliberations
07:00 EUR calender forex Tháng Ba German Import Prices m/m -1.0% -0.7% 0.3%
07:00 EUR calender forex Tháng Ba German Retail Sales m/m -0.2% -0.4% 0.2%
07:00 GBP calender forex Tháng Ba Nationwide HPI m/m -0.6% -0.1% 0.0%
07:45 EUR calender forex French Prelim CPI m/m 0.5% 0.4% 0.2%
08:00 CHF calender forex Tháng Ba KOF Economic Barometer 97.1 101.8 103.2
08:55 EUR calender forex Tháng Ba German Unemployment Change 4K 16K 25K
09:00 CHF calender forex UBS Economic Expectations -51.6 -10.7
09:00 EUR calender forex Italian Prelim GDP q/q 0.3% 0.2% 0.1%
09:00 EUR calender forex German Prelim GDP q/q 0.2% 0.2% -0.2%
10:00 EUR calender forex Tháng Ba Italian Prelim CPI m/m 0.2% 0.2% 0.3%
10:00 EUR calender forex Prelim Flash GDP q/q 0.4% 0.2% 0.2%
12:50 JPY calender forex Tháng Ba Prelim Industrial Production m/m -1.1% -0.5% 2.3%
12:50 JPY calender forex Tháng Ba Retail Sales y/y 3.1% 3.6% 1.3%