Giá và khóa học Biocardia Inc Com USD0.001 (BCDA) hôm nay

Biocardia Inc Com USD0.001

Biocardia Inc Com USD0.001

4.16

Cao: 4.16

Thấp: 0

Diễn biến thị trường

Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
0%

Sự kiện trong tuần

Thời gian Quốc gia NIÊN KỲ Sự kiện Giác quan Dự báo Trước
Ngày 01 tháng 10 năm 2025
Ngày USD calender forex Wards Total Vehicle Sales 16.2M 16.1M
02:10 USD calender forex FOMC Member Logan Speaks
15:15 USD calender forex Tháng Chín ADP Non-Farm Employment Change 52K 54K
16:45 USD calender forex Tháng Chín Final Manufacturing PMI 52.0 52.0
17:00 USD calender forex Tháng Chín Construction Spending m/m -0.1% -0.1%
17:00 USD calender forex Tháng Chín ISM Manufacturing Prices 62.7 63.7
17:00 USD calender forex Tháng Chín ISM Manufacturing PMI 49.0 48.7
17:30 USD calender forex Tháng Chín Crude Oil Inventories 1.5M -0.6M
19:15 USD calender forex FOMC Member Barkin Speaks
Ngày 02 tháng 10 năm 2025
14:30 USD calender forex Tháng Chín Challenger Job Cuts y/y 13.3%
15:30 USD calender forex Tuần Unemployment Claims 225K 218K
17:00 USD calender forex Tháng Chín Factory Orders m/m 1.4% -1.3%
17:30 USD calender forex FOMC Member Logan Speaks
17:30 USD calender forex Tháng Chín Natural Gas Storage 66B 75B
Ngày 03 tháng 10 năm 2025
13:05 USD calender forex FOMC Member Williams Speaks
15:30 USD calender forex Tháng Chín Non-Farm Employment Change 52K 22K
15:30 USD calender forex Tháng Chín Average Hourly Earnings m/m 0.3% 0.3%
15:30 USD calender forex Tháng Chín Unemployment Rate 4.3% 4.3%
16:45 USD calender forex Final Services PMI 53.9 53.9
17:00 USD calender forex ISM Services PMI 51.8 52.0
20:30 USD calender forex FOMC Member Logan Speaks
20:40 USD calender forex FOMC Member Jefferson Speaks

Connected Tools

Tên Current price Thay đổi cuối cùng
Best Buy Co 87.16000000
BCE Inc 39.43000000
Bonanza Creek Energy Inc 17.43000000
Banco De Chile 16.74000000
Brainstorm Cell Ther 5.82000000
Broad Commodity Pure Beta ETN Ipath 23.84000000

FAQ

    Thuật ngữ

GNP (Tổng sản lượng quốc gia) 

GNP (Gross National Product) 

Ngoc

ZigZag 

Thang máy

Straddle